--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oằn tù tì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oằn tù tì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oằn tù tì
+
One-two-three (trò chơi trẻ em)
Lượt xem: 606
Từ vừa tra
+
oằn tù tì
:
One-two-three (trò chơi trẻ em)
+
chứng nhân
:
witness
+
lưu ý
:
pay attention tọĐề nghị lưu ý đến vấn đề nói trênPlease pay attention to the above-said questionlưu ý ai đến vấn đề gìTo draw (direct) someone's attention to some matter
+
electric main
:
mạng cấp điện
+
cypripedium fasciculatum
:
cây lan hài (cụm lan có một vài cuống ngắn, 2 lá to, hoa rủ có màu hơi xanh hoặc hơi nâu, túi có đốm tím).